Ứng dụng & Đặc điểm:
- Lưới dạng sọt trứng 13mm x 13mm x 13mm. Cánh dạng thẳng đứng hoặc nghiệng 45 0
- Ứng dụng: Sử dụng miệng gió hồi
- Vị trí: Gắn trần, gắn vách, gắn trực tiếp ống gió
- Vật kiệu: Nhôm định hình sơn tĩnh điện
- Màu sơn: Trắng RAL 9010 (Có thể tùy chọn)
- Tùy chọn: Phin lọc thô, OBD
- Ưu điểm: Độ thoáng đạt khoảng 90%
Mô tả:
-
Thông thường được dùng để làm cửa hút gió thải toilet.
-
Vị trí lắp đặt trên trần
-
Có thể gắn thêm van điều chỉnh lưu lượng gió.
Vật liệu – Màu sắc:
- Cánh ( lá ), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
- Sản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
-
Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày |
KT Cổ |
KT Ống gió |
KT Tường |
KT mặt |
Khung |
Lá |
W x H |
EAG |
1.2 |
1.0 |
400 x 150 |
|
|
|
450 x 150 |
W + 10 |
W + 15 |
W + 30 |
500 x 150 |
H + 10 |
H + 15 |
H + 30 |
500 x 200 |
|
|
|
2.Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) |
Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) |
Diện tích (m2) |
|
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
150 x 150
(0.023) |
Tiết diện (m2) |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
0.013 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.006 |
0.013 |
0.019 |
0.025 |
0.032 |
0.038 |
0.044 |
0.051 |
0.057 |
0.063 |
23 |
46 |
68 |
91 |
114 |
137 |
159 |
182 |
205 |
228 |
Khoảng cách (m) |
2.1 |
4.8 |
7.4 |
10.0 |
11.0 |
13.2 |
14.0 |
16.0 |
18.1 |
20.1 |
Độ ồn (dB) |
< 15 |
< 15 |
< 17 |
< 17 |
< 19 |
< 22 |
< 23 |
< 26 |
< 28 |
< 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 x 200
(0.04) |
Tiết diện (m2) |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
0.022 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.011 |
0.022 |
0.033 |
0.044 |
0.055 |
0.066 |
0.077 |
0.088 |
0.099 |
0.110 |
40 |
79 |
119 |
158 |
198 |
238 |
277 |
317 |
356 |
396 |
Khoảng cách (m) |
2.0 |
4.5 |
4.9 |
9.3 |
10.3 |
12.3 |
13.0 |
15.0 |
16.9 |
18.7 |
Độ ồn (dB) |
< 16 |
< 17 |
< 19 |
< 21 |
< 21 |
< 25 |
< 25 |
< 30 |
< 32 |
< 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 x 250
(0.063) |
Tiết diện (m2) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.017 |
0.035 |
0.052 |
0.069 |
0.087 |
0.104 |
0.121 |
0.139 |
0.156 |
0.173 |
62 |
125 |
187 |
249 |
312 |
374 |
437 |
499 |
561 |
624 |
Khoảng cách (m) |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
Độ ồn (dB) |
< 17 |
< 19 |
< 20 |
< 23 |
< 24 |
< 27 |
< 30 |
< 31 |
< 35 |
< 37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 x 300
(0.09) |
Tiết diện (m2) |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.025 |
0.050 |
0.074 |
0.099 |
0.124 |
0.149 |
0.173 |
0.198 |
0.223 |
0.248 |
89 |
178 |
267 |
356 |
446 |
535 |
624 |
713 |
802 |
891 |
Khoảng cách (m) |
2.2 |
5.0 |
7.8 |
10.4 |
11.5 |
13.8 |
14.6 |
16.7 |
18.9 |
20.0 |
Độ ồn (dB) |
< 22 |
< 22 |
< 26 |
< 29 |
< 31 |
< 35 |
< 38 |
< 41 |
< 43 |
< 43 |