Ứng dụng & Đặc điểm:
- Ứng dụng: Sử dụng làm miệng gió hồi
- Vị trí: Gắn tường, gắn trực tiếp ống gió
- Vật kiệu: Nhôm định hình sơn tĩnh điện
- Màu sơn: Trắng RAL 9010 (Có thể tùy chọn)
- Tùy chọn: Phin lọc thô, OBD
- Ưu điểm: Độ ồn thấp, dễ lắp đặt
Mô tả:
-
Thông thường được dùng để làm cửa cấp gió thải hoặc hút gió sạch.
-
Vị trí lắp đặt trên tường, chống nước mưa.
-
Có thể gắn thêm phin lọc gió hoặc lưới chắn côn trùng.
Vật liệu – Màu sắc:
- Cánh ( lá ), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
- Sản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
-
Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày |
KT Cổ |
KT Ống gió |
KT Tường |
KT mặt |
Khung |
Lá |
W x H |
WL |
2.5 |
2.0 |
400 x 150 |
|
|
|
450 x 150 |
W + 10 |
W + 20 |
W + 60 |
|
|
|
|
500 x 150 |
H + 10 |
H + 20 |
H + 60 |
500 x 200 |
|
|
|
-
Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) |
Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) |
Diện tích (m2) |
|
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300 x 150
(0.045) |
Tiết diện (m2) |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
0.014 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.007 |
0.014 |
0.020 |
0.027 |
0.034 |
0.041 |
0.047 |
0.054 |
0.061 |
0.068 |
24 |
49 |
73 |
97 |
122 |
146 |
170 |
194 |
219 |
243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 x 200
(0.06) |
Tiết diện (m2) |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
0.021 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.010 |
0.021 |
0.031 |
0.041 |
0.051 |
0.062 |
0.072 |
0.082 |
0.092 |
0.103 |
37 |
74 |
111 |
148 |
185 |
221 |
258 |
295 |
332 |
369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 x 150
(0.06) |
Tiết diện (m2) |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
0.019 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.009 |
0.019 |
0.028 |
0.037 |
0.047 |
0.056 |
0.065 |
0.074 |
0.084 |
0.093 |
33 |
67 |
100 |
134 |
167 |
201 |
234 |
268 |
301 |
335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 x 200
(0.12) |
Tiết diện (m2) |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
0.029 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.014 |
0.029 |
0.043 |
0.058 |
0.072 |
0.086 |
0.101 |
0.115 |
0.130 |
0.144 |
52 |
104 |
156 |
207 |
259 |
311 |
363 |
415 |
467 |
518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 x 300
(0.12) |
Tiết diện (m2) |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
0.051 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.026 |
0.051 |
0.077 |
0.102 |
0.128 |
0.153 |
0.179 |
0.204 |
0.230 |
0.255 |
92 |
184 |
275 |
367 |
459 |
551 |
643 |
734 |
826 |
918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 x 200
(0.12) |
Tiết diện (m2) |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
0.058 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.029 |
0.058 |
0.086 |
0.115 |
0.144 |
0.173 |
0.201 |
0.230 |
0.259 |
0.288 |
104 |
207 |
311 |
414 |
518 |
621 |
725 |
828 |
932 |
1035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 x 300
(0.15) |
Tiết diện (m2) |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
0.065 |
Lưu lượng (m3 |
0.033 |
0.065 |
0.098 |
0.130 |
0.163 |
0.195 |
0.228 |
0.260 |
0.293 |
0.325
|