Ứng dụng & Đặc điểm:
- Ứng dụng: Sử dụng miệng gió cấp, hồi
- Vị trí: Gắn trần giả, vách tường
- Hướng gió:Thổi ngang, từ trên xuống
- Vật kiệu: Nhôm định hình sơn tĩnh điện
- Màu sơn: Trắng RAL 9010 (Có thể tùy chọn)
- Tùy chọn: Phin lọc thô, OBD
- Ưu điểm: Độ ồn thấp, dễ lắp đặt
Mô tả:
-
Thông thường được dùng để làm cửa cấp gió hoặc hút gió.
-
Vị trí lắp đặt trên tường hoặc trên trần
-
Có thể gắn thêm phin lọc gió hoặc van điều chỉnh lưu lượng gió.
Vật liệu – Màu sắc:
- Cánh ( lá ), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
- Sản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
1. Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày |
KT Cổ |
KT Ống gió |
KT Tường |
KT mặt |
Khung |
Lá |
W x H |
1 Slot |
1.2 |
1.0 |
48 |
W + 10
H + 10
|
W + 20
H + 20
|
W + 60
H + 60
|
2 Slot |
93 |
3 Slot |
138 |
4 Slot |
183 |
5 Slot |
228 |
6 Slot |
273 |
2.
Thông số kỹ thuật
KT bề mặt (mm) |
Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) |
Diện tích (m2) |
|
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
|
1 Slot |
Tiết diện (m2) |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
0.024 |
|
Lưu lượng (m3/h) |
0.012 |
0.024 |
0.036 |
0.048 |
0.06 |
0.072 |
0.084 |
0.096 |
0.108 |
0.12 |
|
44 |
88 |
132 |
176 |
220 |
264 |
308 |
352 |
396 |
440 |
|
Khoảng cách (m) |
1.2 |
1.53 |
2.13 |
2.89 |
3.45 |
4.53 |
5.46 |
6.16 |
6.98 |
7.45 |
|
Độ ồn (dB) |
< 17 |
< 17 |
< 21 |
< 21 |
< 23 |
< 25 |
< 25 |
< 28 |
< 30 |
< 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 Slot |
Tiết diện (m2) |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
0.049 |
|
Lưu lượng (m3/h) |
0.025 |
0.049 |
0.074 |
0.098 |
0.123 |
0.147 |
0.172 |
0.196 |
0.221 |
0.245 |
|
88 |
177 |
265 |
353 |
442 |
530 |
619 |
707 |
795 |
884 |
|
Khoảng cách (m) |
1.26 |
1.61 |
2.24 |
3.03 |
3.62 |
4.75 |
5.73 |
6.47 |
7.33 |
7.82 |
|
Độ ồn (dB) |
< 19 |
< 20 |
< 23 |
< 25 |
< 28 |
< 30 |
< 31 |
< 35 |
< 35 |
< 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 Slot |
Tiết diện (m2) |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
0.074 |
|
Lưu lượng (m3/h) |
0.037 |
0.074 |
0.11 |
0.147 |
0.184 |
0.221 |
0.258 |
0.295 |
0.331 |
1.368 |
|
133 |
265 |
398 |
530 |
663 |
795 |
892 |
1060 |
1193 |
1325 |
|
Khoảng cách (m) |
1.38 |
1.76 |
2.45 |
3.32 |
3.97 |
5.2 |
6.28 |
7.08 |
8.03 |
8.57 |
|
Độ ồn (dB) |
< 19 |
< 20 |
< 23 |
< 25 |
< 28 |
< 30 |
< 31 |
< 35 |
< 35 |
< 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 Slot |
Tiết diện (m2) |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
0.098 |
|
Lưu lượng (m3/h) |
0.049 |
0.098 |
0.147 |
0.196 |
0.245 |
0.295 |
0.344 |
0.393 |
0.442 |
1.149 |
|
177 |
353 |
530 |
707 |
884 |
1060 |
1237 |
1414 |
1590 |
1767 |
|
Khoảng cách (m) |
1.39 |
1.77 |
2.46 |
3.33 |
3.98 |
2.53 |
6.3 |
7.12 |
8.06 |
8.6 |
|
Độ ồn (dB) |
< 22 |
< 22 |
< 26 |
< 29 |
< 31 |
< 35 |
< 39 |
< 41 |
< 43 |
< 43 |
|