Hotline: 0989 042 162 - 028 6686 0707

Tuyển dụng Liên hệ

Miệng gió dài

Mã Sản phẩm: PG-108

Sản xuất tại: Việt Nam

Giá: Call
Ứng dụng & Đặc điểm:
- Ứng dụng: Sử dụng miệng gió cấp, hồi
- Vị trí: Gắn trần giả, vách tường
- Hướng gió:Thổi ngang, từ trên xuống
- Vật kiệu: Nhôm định hình sơn tĩnh điện
- Màu sơn: Trắng RAL 9010 (Có thể tùy chọn)
- Tùy chọn: Phin lọc thô, OBD
- Ưu điểm: Độ ồn thấp, dễ lắp đặt

bangveongdai.jpg
 

Mô tả:                                                                               
  • Thông thường được dùng để làm cửa cấp gió hoặc hút gió.
  • Vị trí lắp đặt trên tường hoặc trên trần
  • Có thể gắn thêm phin lọc gió hoặc van điều chỉnh lưu lượng gió.
 Vật liệu – Màu sắc:
- Cánh ( lá ), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
- Sản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

1. Thông số vật lý:


Loại cửa Độ dày KT Cổ KT Ống gió KT    Tường KT mặt
Khung W x H
1 Slot 1.2 1.0 48  
W + 10
H + 10
 
 
W + 20
H + 20
 
 
W + 60
H + 60
 
2 Slot 93
3 Slot 138
4 Slot 183
5 Slot 228
6 Slot 273
 
 
 2. Thông số kỹ thuật
 
 

KT bề mặt (mm) Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s)
Diện tích (m2)   0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5  
1 Slot Tiết diện (m2) 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024 0.024  
Lưu lượng (m3/h) 0.012 0.024 0.036 0.048 0.06 0.072 0.084 0.096 0.108 0.12  
44 88 132 176 220 264 308 352 396 440  
Khoảng cách (m) 1.2 1.53 2.13 2.89 3.45 4.53 5.46 6.16 6.98 7.45  
Độ ồn (dB) < 17 < 17 < 21 < 21 < 23 < 25 < 25 < 28 < 30 < 32  
                         
2 Slot Tiết diện (m2) 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049 0.049  
Lưu lượng (m3/h) 0.025 0.049 0.074 0.098 0.123 0.147 0.172 0.196 0.221 0.245  
88 177 265 353 442 530 619 707 795 884  
Khoảng cách (m) 1.26 1.61 2.24 3.03 3.62 4.75 5.73 6.47 7.33 7.82  
Độ ồn (dB) < 19 < 20 < 23 < 25 < 28 < 30 < 31 < 35 < 35 < 35  
                         
3 Slot Tiết diện (m2) 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074 0.074  
Lưu lượng (m3/h) 0.037 0.074 0.11 0.147 0.184 0.221 0.258 0.295 0.331 1.368  
133 265 398 530 663 795 892 1060 1193 1325  
Khoảng cách (m) 1.38 1.76 2.45 3.32 3.97 5.2 6.28 7.08 8.03 8.57  
Độ ồn (dB) < 19 < 20 < 23 < 25 < 28 < 30 < 31 < 35 < 35 < 35  
                         
4 Slot Tiết diện (m2) 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098 0.098  
Lưu lượng (m3/h) 0.049 0.098 0.147 0.196 0.245 0.295 0.344 0.393 0.442 1.149  
177 353 530 707 884 1060 1237 1414 1590 1767  
Khoảng cách (m) 1.39 1.77 2.46 3.33 3.98 2.53 6.3 7.12 8.06 8.6  
Độ ồn (dB) < 22 < 22 < 26 < 29 < 31 < 35 < 39 < 41 < 43 < 43  

Sản phẩm liên quan

KHÁCH HÀNG